--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỉnh dậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỉnh dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉnh dậy
+ verb
to wake up
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
tỉnh dậy
:
to wake up
+
nắm vững
:
cũng như nắm chắc Have a thorough grasp ofPhải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily
+
dàu dàu
:
WitheredCỏ dàu dàuWithered grass
+
dictamnus
:
(thực vật học) cây hai lá mầm thuộc họ Cam
+
befall
:
xảy đến, xảy rawhatever may befall dù đã có xảy ra cái gì